109 |
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of capital and by types of enterprise
|
Tổng số
Total |
Phân theo quy mô vốn
- By size of capital |
|||
Dưới |
Từ
0,5 tỷ đến dưới |
Từ
1 tỷ đến dưới 500 tỷ đồng |
Từ
500 |
||
|
Doanh nghiệp -
Enterprise |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
7.409 |
383 |
421 |
6.472 |
133 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
10 |
- |
- |
7 |
3 |
DN 100% vốn
Nhà nước |
6 |
- |
- |
4 |
2 |
DN
hơn 50% vốn Nhà nước
|
4 |
- |
- |
3 |
1 |
Doanh nghiệp ngoài
Nhà nước |
7.025 |
379 |
419 |
6.160 |
67 |
Tư nhân - Private |
161 |
35 |
30 |
96 |
- |
Công ty hợp
danh - Collective name |
7 |
3 |
1 |
3 |
- |
Công ty TNHH -
Limited Co. |
5.255 |
273 |
329 |
4.628 |
25 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
1 |
- |
- |
1 |
- |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
1.601 |
68 |
59 |
1.432 |
42 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
374 |
4 |
2 |
305 |
63 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
351 |
3 |
1 |
289 |
58 |
DN liên doanh với nước ngoài |
23 |
1 |
1 |
16 |
5 |
|
Cơ cấu -
Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
5,17 |
5,68 |
87,35 |
1,80 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
70,00 |
30,00 |
DN 100% vốn
Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
66,67 |
33,33 |
DN
hơn 50% vốn Nhà nước
|
100,00 |
- |
- |
75,00 |
25,00 |
Doanh nghiệp ngoài
Nhà nước |
100,00 |
5,40 |
5,96 |
87,69 |
0,95 |
Tư nhân - Private |
100,00 |
21,74 |
18,63 |
59,63 |
- |
Công ty hợp
danh - Collective name |
100,00 |
42,86 |
14,29 |
42,86 |
- |
Công ty TNHH -
Limited Co. |
100,00 |
5,20 |
6,26 |
88,07 |
0,48 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
100,00 |
- |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
100,00 |
4,25 |
3,69 |
89,44 |
2,62 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
100,00 |
1,07 |
0,53 |
81,55 |
16,84 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
100,00 |
0,85 |
0,28 |
82,34 |
16,52 |
DN liên doanh với nước ngoài |
100,00 |
4,35 |
4,35 |
69,57 |
21,74 |
|
|
|
|
|
|