110

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế

Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of capital and by kinds of economic activity

ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

 

Tổng số Total

Phân theo quy mô vốn - By size of capital

Dưới
0,5 tỷ đồng
Under
0.5 bill. dongs

Từ 0,5 tỷ đến dưới
1 tỷ đồng
From 0.5
to under
1 bill. dongs

Từ 1 tỷ đến dưới 500 tỷ đồng
From 1 to under 500 bill. dongs

Từ 500
tỷ đồng trở lên
From
500 bill. dongs
and over

TỔNG SỐ - TOTAL

7.409

383

421

6.472

133

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

62

4

8

46

4

Khai khoáng - Mining and quarrying

32

6

1

25

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

1.504

57

64

1.309

74

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

42

2

-

39

1

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

44

1

1

41

1

Xây dựng - Construction

1.401

47

30

1.305

19

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

2.541

114

152

2.262

13

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

341

11

20

310

-

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

246

23

31

191

1

Thông tin và truyền thông
Information and communication

30

1

12

17

-

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

28

7

2

19

-

 


 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

167

4

6

138

19


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

592

63

43

485

1

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

220

22

22

176

-

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh, QP; bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo - Education and training

88

17

25

46

-

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

19

-

-

19

-

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

19

1

1

17

-

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

33

3

3

27

-

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-