111 |
Number of acting
enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of capital and by district
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
|
Tổng
số Total |
Phân
theo quy mô vốn - By size of capital |
|||
Dưới |
Từ
0,5 tỷ đến dưới |
Từ
1 tỷ đến dưới 500 tỷ đồng |
Từ
500 |
||
TỔNG SỐ - TOTAL |
7.409 |
383 |
421 |
6.472 |
133 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2.724 |
161 |
184 |
2.330 |
49 |
2. Thành phố Phúc Yên |
924 |
49 |
43 |
819 |
13 |
3. Huyện Lập Thạch |
364 |
13 |
23 |
325 |
3 |
4. Huyện Tam Dương |
452 |
16 |
31 |
403 |
2 |
5. Huyện Tam Đảo |
185 |
19 |
10 |
155 |
1 |
6. Huyện Bình Xuyên |
1.122 |
51 |
57 |
961 |
53 |
7. Huyện Yên Lạc |
669 |
20 |
31 |
617 |
1 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
827 |
49 |
35 |
732 |
11 |
9. Huyện Sông Lô |
142 |
5 |
7 |
130 |
- |
|
|
|
|
|
|