112

 Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo loại h́nh doanh nghiệp

Total compensation of employees in acting enterprises
by types of enterprise

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

9.104.573

19.268.980

21.344.794

23.086.978

22.865.463

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

236.597

219.427

147.265

122.892

114.363

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

60.947

81.157

71.393

64.688

49.033

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

175.650

138.270

75.872

58.203

65.330

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

3.261.730

6.413.386

6.617.150

6.521.309

4.542.697

Tư nhân - Private

128.225

123.069

92.820

41.264

9.199

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

1.574

3.094

1.230

Công ty TNHH - Limited Co.

1.763.673

3.874.051

3.723.773

3.271.341

1.989.577

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

33.752

40.598

74.570

182.503

61.775

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

1.336.080

2.375.668

2.724.413

3.023.107

2.480.916

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

5.606.246

12.636.167

14.580.379

16.442.778

18.208.402

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

4.066.107

10.254.180

12.031.009

13.660.560

15.214.381

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

1.540.139

2.381.987

2.549.370

2.782.217

2.994.021

               

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

2,60

1,14

0,69

0,53

0,50

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,67

0,42

0,33

0,28

0,21

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

1,93

0,72

0,36

0,25

0,29

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

35,83

33,28

31,00

28,25

19,87

Tư nhân - Private

1,41

0,64

0,43

0,18

0,04

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

0,01

0,01

0,01

Công ty TNHH - Limited Co.

19,37

20,11

17,45

14,17

8,70

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,37

0,21

0,35

0,79

0,27

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

14,67

12,33

12,76

13,09

10,85

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

61,58

65,58

68,31

71,22

79,63

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

44,66

53,22

56,37

59,17

66,54

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

16,92

12,36

11,94

12,05

13,09