113

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế

Total compensation of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

9.104.573

19.268.980

21.344.794

23.086.978

22.865.463

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

59.499

93.766

41.577

75.666

55.454

Khai khoáng
Mining and quarrying

21.304

38.434

23.560

9.816

7.199

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

6.686.177

15.349.926

16.931.472

18.643.202

20.119.868

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

38.566

26.540

29.940

101.854

89.203

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

96.249

141.747

161.772

196.615

202.841

Xây dựng - Construction

904.407

1.238.625

1.679.013

1.309.119

625.536

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

590.343

1.022.365

1.060.072

1.017.021

475.680

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

175.863

326.501

283.073

253.337

115.281

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

80.277

166.288

169.067

155.131

125.496

Thông tin và truyền thông
Information and communication

10.059

7.686

8.340

8.021

6.318

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

6.927

13.211

16.848

30.926

11.507

               

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

87.264

189.669

145.393

427.550

173.700


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

63.929

248.492

430.266

412.773

191.655

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

195.013

278.611

157.304

293.997

507.207

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN,
an ninh, QP; bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security

               -  

                 -  

                 -  

                 -  

                 -  

Giáo dục và đào tạo
Education and training

9.746

37.830

48.249

59.110

46.434

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

29.906

24.262

22.080

25.331

26.004

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

38.988

41.607

89.041

43.496

70.671

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

10.056

23.419

47.727

24.015

15.409

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing
activities
of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities
of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-