Tổng thu nhập của người lao
động trong doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Total
compensation of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
9.104.573 |
19.268.980 |
21.344.794 |
23.086.978 |
22.865.463 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp |
59.499 |
93.766 |
41.577 |
75.666 |
55.454 |
Khai khoáng |
21.304 |
38.434 |
23.560 |
9.816 |
7.199 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
6.686.177 |
15.349.926 |
16.931.472 |
18.643.202 |
20.119.868 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
38.566 |
26.540 |
29.940 |
101.854 |
89.203 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư và xử lư rác
thải, nước thải - Water
supply, sewerage, waste management and remediation activities |
96.249 |
141.747 |
161.772 |
196.615 |
202.841 |
Xây dựng -
Construction |
904.407 |
1.238.625 |
1.679.013 |
1.309.119 |
625.536 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ
khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles |
590.343 |
1.022.365 |
1.060.072 |
1.017.021 |
475.680 |
Vận tải,
kho băi |
175.863 |
326.501 |
283.073 |
253.337 |
115.281 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
80.277 |
166.288 |
169.067 |
155.131 |
125.496 |
Thông tin và
truyền thông |
10.059 |
7.686 |
8.340 |
8.021 |
6.318 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
6.927 |
13.211 |
16.848 |
30.926 |
11.507 |
Hoạt động kinh
doanh bất động sản |
87.264 |
189.669 |
145.393 |
427.550 |
173.700 |
Hoạt động chuyên
môn, |
63.929 |
248.492 |
430.266 |
412.773 |
191.655 |
Hoạt động hành
chính và dịch vụ |
195.013 |
278.611 |
157.304 |
293.997 |
507.207 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN, |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo
|
9.746 |
37.830 |
48.249 |
59.110 |
46.434 |
Y tế và hoạt động
trợ giúp xă hội |
29.906 |
24.262 |
22.080 |
25.331 |
26.004 |
Nghệ thuật, vui
chơi và giải trí |
38.988 |
41.607 |
89.041 |
43.496 |
70.671 |
Hoạt động dịch
vụ khác |
10.056 |
23.419 |
47.727 |
24.015 |
15.409 |
Hoạt động làm
thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất
|
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của
các tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|