Thu nhập b́nh quân một tháng của người
lao động
trong doanh nghiệp đang
hoạt động
phân theo loại h́nh
doanh nghiệp
Average compensation per month of employees
in acting enterprises by types of enterprise
ĐVT: Ngh́n
đồng - Unit: Thous.
dongs
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.727 |
8.463 |
8.836 |
9.016 |
8.409 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
6.033 |
7.668 |
5.798 |
6.579 |
5.593 |
DN 100% vốn Nhà nước |
5.307 |
7.339 |
5.622 |
6.395 |
5.185 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
6.364 |
7.876 |
5.838 |
6.798 |
5.943 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
5.334 |
7.332 |
7.386 |
7.142 |
4.494 |
Tư nhân - Private |
4.904 |
6.458 |
6.245 |
4.730 |
1.046 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
7.088 |
8.596 |
2.158 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
5.337 |
7.685 |
7.120 |
6.367 |
3.339 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
6.155 |
6.456 |
7.086 |
9.963 |
14.104 |
Công ty cổ
phần không có vốn |
5.357 |
6.456 |
7.843 |
8.128 |
6.185 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
5.970 |
9.065 |
9.758 |
10.095 |
10.787 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
5.344 |
8.442 |
9.123 |
9.357 |
10.023 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
8.640 |
13.576 |
14.526 |
16.475 |
17.610 |
|
|
|
|
|
|