116

Thu nhập b́nh quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế

Average compensation per month of employees
in acting enterprises by kinds of economic activity

ĐVT: Ngh́n đồng - Unit: Thous. dongs

 

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

5.727

8.463

8.836

9.016

8.409

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

4.512

6.888

3.341

5.583

4.393

Khai khoáng
Mining and quarrying

5.840

7.070

5.278

5.177

3.149

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

4.779

8.927

9.294

9.540

9.867

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

3.428

8.506

8.816

22.544

17.388

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

5.911

8.027

9.558

8.381

6.959

Xây dựng - Construction

4.100

7.252

8.909

7.082

3.180

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

5.464

6.298

6.144

6.244

2.762

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

5.516

6.572

7.216

6.585

3.210

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

4.171

5.557

5.551

5.792

4.138

Thông tin và truyền thông
Information and communication

5.208

9.350

7.943

8.407

5.239

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

6.782

6.754

7.370

9.321

3.261

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

7.617

9.730

6.174

16.284

7.910


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

4.123

6.677

10.146

8.198

3.974


 

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

4.021

11.699

5.544

6.146

5.833

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN
, an ninh, QP;
bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security

               -  

               -  

               -  

               -  

               -  

Giáo dục và đào tạo
Education and training

4.695

5.706

5.764

6.612

4.075

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

6.138

3.896

3.260

3.026

2.705

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

7.905

6.592

10.856

5.827

6.961

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

5.513

9.543

9.844

8.185

5.464

Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-