118

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo loại h́nh doanh nghiệp

Profit before taxes of acting enterprises
by types of enterprise

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

24.424.046

35.503.567

36.799.873

31.178.330

31.142.666

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

66.826

53.452

61.486

28.065

20.821

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

1.050

5.702

12.242

5.012

8.099

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

65.776

47.750

49.244

23.052

12.722

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

371.652

-9.706

-757.420

-301.323

1.348.688

Tư nhân - Private

2.528

-14.106

-14.532

-4.895

-4.964

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-491

225

520

Công ty TNHH - Limited Co.

366.225

-180.232

-787.634

-502.830

20.335

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital
of State

-265

-10.630

6.827

8.842

12.005

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
without capital of State

3.164

195.262

38.410

197.335

1.320.792

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

23.985.568

35.459.822

37.495.807

31.451.588

29.773.157

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

2.038.544

6.201.017

7.292.030

7.936.046

7.213.546

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

21.947.024

29.258.805

30.203.777

23.515.542

22.559.611

               

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

0,27

0,15

0,17

0,09

0,07

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,00

0,02

0,03

0,02

0,03

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

0,27

0,13

0,13

0,07

0,04

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

1,52

-0,03

-2,06

-0,97

4,33

Tư nhân - Private

0,01

-0,04

-0,04

-0,02

-0,02

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-0,00

0,00

0,00

Công ty TNHH - Limited Co.

1,50

-0,51

-2,14

-1,61

0,07

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

-0,00

-0,03

0,02

0,03

0,04

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

0,01

0,55

0,10

0,63

4,24

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

98,21

99,88

101,89

100,88

95,60

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

8,35

17,47

19,82

25,45

23,16

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

89,86

82,41

82,08

75,42

72,44