Lợi nhuận trước thuế của
doanh nghiệp đang
hoạt động
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Profit before taxes of acting enterprises
by types of enterprise
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
Triệu
đồng - Mill. dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
24.424.046 |
35.503.567 |
36.799.873 |
31.178.330 |
31.142.666 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
66.826 |
53.452 |
61.486 |
28.065 |
20.821 |
DN 100% vốn Nhà nước |
1.050 |
5.702 |
12.242 |
5.012 |
8.099 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
65.776 |
47.750 |
49.244 |
23.052 |
12.722 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
371.652 |
-9.706 |
-757.420 |
-301.323 |
1.348.688 |
Tư nhân - Private |
2.528 |
-14.106 |
-14.532 |
-4.895 |
-4.964 |
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
-491 |
225 |
520 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
366.225 |
-180.232 |
-787.634 |
-502.830 |
20.335 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
-265 |
-10.630 |
6.827 |
8.842 |
12.005 |
Công ty cổ phần không có vốn |
3.164 |
195.262 |
38.410 |
197.335 |
1.320.792 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
23.985.568 |
35.459.822 |
37.495.807 |
31.451.588 |
29.773.157 |
DN 100% vốn nước ngoài |
2.038.544 |
6.201.017 |
7.292.030 |
7.936.046 |
7.213.546 |
Doanh nghiệp liên doanh |
21.947.024 |
29.258.805 |
30.203.777 |
23.515.542 |
22.559.611 |
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
Cơ cấu -
Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
0,27 |
0,15 |
0,17 |
0,09 |
0,07 |
DN 100% vốn Nhà nước |
0,00 |
0,02 |
0,03 |
0,02 |
0,03 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
0,27 |
0,13 |
0,13 |
0,07 |
0,04 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
1,52 |
-0,03 |
-2,06 |
-0,97 |
4,33 |
Tư nhân - Private |
0,01 |
-0,04 |
-0,04 |
-0,02 |
-0,02 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
-0,00 |
0,00 |
0,00 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
1,50 |
-0,51 |
-2,14 |
-1,61 |
0,07 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
-0,00 |
-0,03 |
0,02 |
0,03 |
0,04 |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
0,01 |
0,55 |
0,10 |
0,63 |
4,24 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
98,21 |
99,88 |
101,89 |
100,88 |
95,60 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
8,35 |
17,47 |
19,82 |
25,45 |
23,16 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
89,86 |
82,41 |
82,08 |
75,42 |
72,44 |
|
|
|
|
|
|