Lợi nhuận trước thuế của
doanh nghiệp đang
hoạt động
phân theo ngành kinh tế
Profit
before taxes of acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
24.424.046 |
35.503.567 |
36.799.873 |
31.178.330 |
31.142.666 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp |
-15.788 |
-3.851 |
-1.695 |
-65.408 |
-52.714 |
Khai khoáng |
1.379 |
-3.920 |
-15.935 |
2.136 |
2.018 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
24.239.703 |
34.688.383 |
36.637.370 |
30.828.034 |
29.753.322 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
6.362 |
73.148 |
102.541 |
108.007 |
149.758 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư và xử lư rác
thải, nước thải - Water
supply, sewerage, waste management and remediation activities |
11.119 |
29.524 |
20.730 |
40.271 |
118.245 |
Xây dựng -
Construction |
-540.446 |
-55.138 |
-76.049 |
-145.517 |
-94.098 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ
khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles |
126.165 |
-54.612 |
-255.284 |
-644.348 |
77.368 |
Vận tải,
kho băi |
-6.409 |
-293.407 |
-269.820 |
-71.400 |
-69.262 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
1.879 |
-23.334 |
-38.711 |
-86.298 |
-884 |
Thông tin và
truyền thông |
276 |
1.727 |
5.191 |
-24.379 |
16.345 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
99 |
704 |
-766 |
428 |
-1.274 |
Hoạt động kinh
doanh bất động sản |
101.247 |
347.090 |
63.332 |
416.481 |
554.766 |
Hoạt động chuyên
môn, |
68.612 |
-81.969 |
-348.378 |
861.436 |
666.399 |
Hoạt động hành
chính và dịch vụ |
398.400 |
844.707 |
-12.054 |
-6.378 |
-13.593 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN, |
-
|
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo
|
-15 |
-5.139 |
-3.757 |
-2.330 |
-4.517 |
Y tế và hoạt động
trợ giúp xă hội |
648 |
1.541 |
3.774 |
-1.589 |
88.943 |
Nghệ thuật, vui
chơi và giải trí |
21.460 |
28.175 |
23.899 |
-33.484 |
-56.846 |
Hoạt động dịch
vụ khác |
9.355 |
9.939 |
965.484 |
2.669 |
8.690 |
Hoạt động làm
thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất
|
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của
các tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|