119

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế

Profit before taxes of acting enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

24.424.046

35.503.567

36.799.873

31.178.330

31.142.666

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

-15.788

-3.851

-1.695

-65.408

-52.714

Khai khoáng
Mining and quarrying

1.379

-3.920

-15.935

2.136

2.018

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

24.239.703

34.688.383

36.637.370

30.828.034

29.753.322

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

6.362

73.148

102.541

108.007

149.758

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

11.119

29.524

20.730

40.271

118.245

Xây dựng - Construction

-540.446

-55.138

-76.049

-145.517

-94.098

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

126.165

-54.612

-255.284

-644.348

77.368

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

-6.409

-293.407

-269.820

-71.400

-69.262

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1.879

-23.334

-38.711

-86.298

-884

Thông tin và truyền thông
Information and communication

276

1.727

5.191

-24.379

16.345

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking
and insurance activities

99

704

-766

428

-1.274

               

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

101.247

347.090

63.332

416.481

554.766


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

68.612

-81.969

-348.378

861.436

666.399

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

398.400

844.707

-12.054

-6.378

-13.593

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN,
an ninh, QP; bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security

                 -  

                 -  

                 -  

                 -  

                 -  

Giáo dục và đào tạo
Education and training

-15

-5.139

-3.757

-2.330

-4.517

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

648

1.541

3.774

-1.589

88.943

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

21.460

28.175

23.899

-33.484

-56.846

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

9.355

9.939

965.484

2.669

8.690

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing
activities
of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities
of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-