120

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Profit before taxes of acting enterprises by district

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

24.424.046

35.503.567

36.799.873

31.178.330

31.142.666

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

1.336.244

2.210.148

2.243.998

1.408.563

3.914.146

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

21.036.655

29.151.777

30.178.383

23.471.635

22.662.692

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

-1.375

-80.571

-72.440

76.613

240.167

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

6.150

4.678

-47.373

-90.970

-17.885

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

20.414

2.251

-31.098

-60.370

-54.017

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

2.011.332

4.348.172

5.056.684

7.052.392

4.436.458

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

2.929

-46.312

-75.846

-70.517

-17.869

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

14.870

-77.831

-430.001

-602.564

-10.776

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

-3.173

-8.745

-22.435

-6.452

-10.250