Tỷ suất lợi nhuận trước
thuế của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit rate before taxes of acting enterprises
by types of enterprise
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
11,96 |
8,90 |
8,11 |
6,65 |
5,90 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
5,21 |
4,31 |
6,49 |
4,22 |
3,16 |
DN 100% vốn Nhà nước |
0,35 |
2,07 |
9,56 |
1,81 |
3,25 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
6,67 |
4,95 |
6,01 |
5,95 |
3,10 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
0,84 |
-0,01 |
-0,63 |
-0,24 |
0,90 |
Tư
nhân - Private |
0,11 |
-0,55 |
-0,63 |
-0,74 |
-0,92 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
-42,57 |
3,38 |
0,59 |
Công ty TNHH
- Limited Co. |
1,46 |
-0,31 |
-1,23 |
-0,79 |
0,03 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
-0,09 |
-4,25 |
0,82 |
0,91 |
2,11 |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
0,02 |
0,41 |
0,07 |
0,34 |
1,91 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
15,13 |
12,27 |
11,26 |
9,15 |
7,88 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
4,01 |
4,41 |
4,15 |
3,76 |
2,96 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
20,37 |
19,72 |
19,21 |
17,71 |
16,83 |
|
|
|
|
|
|