121

Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp

Profit rate before taxes of acting enterprises
by types of enterprise

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

11,96

8,90

8,11

6,65

5,90

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

5,21

4,31

6,49

4,22

3,16

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,35

2,07

9,56

1,81

3,25

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

6,67

4,95

6,01

5,95

3,10

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

0,84

-0,01

-0,63

-0,24

0,90

Tư nhân - Private

0,11

-0,55

-0,63

-0,74

-0,92

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-42,57

3,38

0,59

Công ty TNHH - Limited Co.

1,46

-0,31

-1,23

-0,79

0,03

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

-0,09

-4,25

0,82

0,91

2,11

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

0,02

0,41

0,07

0,34

1,91

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

15,13

12,27

11,26

9,15

7,88

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

4,01

4,41

4,15

3,76

2,96

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

20,37

19,72

19,21

17,71

16,83