Tỷ suất lợi nhuận trước
thuế của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Profit
rate before taxes of acting enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính -
Unit: %
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
11,96 |
8,90 |
8,11 |
6,65 |
5,90 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
-6,92 |
-1,12 |
-0,12 |
-14,41 |
-16,28 |
Khai khoáng |
0,57 |
-0,54 |
-1,62 |
0,44 |
0,82 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo - Manufacturing |
14,66 |
10,89 |
10,13 |
8,25 |
7,14 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, |
6,01 |
2,37 |
40,23 |
2,58 |
3,01 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư và xử lư |
2,63 |
3,79 |
1,98 |
3,11 |
5,92 |
Xây dựng -
Construction |
-8,27 |
-0,51 |
-0,46 |
-0,96 |
-0,66 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
0,45 |
-0,10 |
-0,43 |
-1,03 |
0,10 |
Vận tải,
kho băi - Transportation and storage |
-0,66 |
-8,31 |
-5,28 |
-2,09 |
-2,04 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
0,44 |
-2,02 |
-2,31 |
-6,22 |
-0,06 |
Thông tin và
truyền thông |
1,46 |
3,84 |
12,26 |
-94,98 |
28,61 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
0,67 |
1,10 |
-1,62 |
0,73 |
-1,97 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
36,81 |
18,24 |
4,26 |
12,87 |
14,32 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
18,40 |
-5,77 |
-15,51 |
69,93 |
45,72 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
41,36 |
132,35 |
-1,26 |
-0,67 |
-0,98 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục
và đào tạo |
-0,08 |
-7,93 |
-4,04 |
-0,96 |
-2,01 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
0,97 |
0,99 |
1,83 |
-0,58 |
17,73 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
4,48 |
7,66 |
5,82 |
-10,72 |
-19,41 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
17,93 |
12,53 |
255,33 |
1,07 |
10,04 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc
tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|