Tỷ suất lợi nhuận trước
thuế của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit rate before taxes of acting enterprises
by district
Đơn vị tính -
Unit: %
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
11,96 |
8,90 |
8,11 |
6,65 |
5,90 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
3,35 |
2,52 |
2,15 |
1,44 |
3,47 |
2. Thành phố Phúc Yên |
18,69 |
17,90 |
17,47 |
15,69 |
14,72 |
3. Huyện Lập Thạch |
-0,14 |
-2,27 |
-1,64 |
1,59 |
4,05 |
4. Huyện Tam Dương |
0,56 |
0,07 |
-0,60 |
-1,13 |
-0,18 |
5. Huyện Tam Đảo |
5,45 |
0,17 |
-2,37 |
-3,85 |
-2,52 |
6. Huyện Bình Xuyên |
5,02 |
3,75 |
3,61 |
3,96 |
2,16 |
7. Huyện Yên Lạc |
0,08 |
-0,53 |
-0,94 |
-0,71 |
-0,12 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
0,27 |
-0,70 |
-3,08 |
-3,36 |
-0,05 |
9. Huyện Sông Lô |
-1,37 |
-1,01 |
-2,13 |
-0,82 |
-1,22 |
|
|
|
|
|
|