124 |
Trang bị tài sản cố định b́nh quân 1
lao động
của doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Average fixed asset per employee of acting enterprises
by types of enterprise
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
341,53 |
275,91 |
299,85 |
334,43 |
321,99 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
692,19 |
895,36 |
1.447,05 |
1.604,63 |
1.757,46 |
DN 100% vốn Nhà nước |
230,77 |
1.533,79 |
1.342,09 |
2.119,93 |
2.405,76 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
821,01 |
451,10 |
1.585,54 |
995,81 |
1.199,76 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
250,18 |
206,00 |
212,07 |
260,65 |
191,29 |
Tư nhân - Private |
184,53 |
114,84 |
104,08 |
145,17 |
82,66 |
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
27,40 |
40,32 |
21,04 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
264,10 |
164,91 |
162,49 |
233,60 |
120,96 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
142,07 |
102,93 |
228,56 |
182,35 |
371,45 |
Công ty cổ phần không có vốn |
240,93 |
276,28 |
290,96 |
304,78 |
296,43 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
392,95 |
332,28 |
332,99 |
361,23 |
382,86 |
DN 100% vốn nước ngoài |
323,66 |
289,32 |
317,26 |
346,42 |
369,08 |
Doanh nghiệp liên doanh |
662,33 |
428,36 |
451,14 |
489,20 |
505,94 |