125

Trang bị tài sản cố định b́nh quân 1 lao động
của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế

Average fixed asset per employee of acting enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

341,53

275,91

299,85

334,43

321,99

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

1.547,76

1.251,55

1.576,66

2.164,38

2.351,10

Khai khoáng
Mining and quarrying

271,91

167,92

160,85

183,89

194,59

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

339,49

291,73

313,58

339,87

350,90

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

551,95

526,96

504,37

491,63

479,04

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

373,02

409,62

518,80

438,88

558,48

Xây dựng - Construction

283,62

118,82

140,45

312,07

165,61

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

243,57

241,30

250,52

219,85

178,32

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

203,12

211,22

275,34

320,47

218,88

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

581,54

232,62

175,50

377,36

316,95

Thông tin và truyền thông
Information and communication

69,98

3,66

7,74

19,26

57,28

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

34,51

14,82

9,12

34,08

54,02

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

724,55

402,80

370,25

650,80

588,41


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

63,16

68,14

73,38

79,39

56,90

               

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

462,37

54,53

61,60

32,49

11,85

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN
, an ninh, QP;
bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

231,79

85,93

114,19

196,49

124,86

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

248,25

236,83

234,95

280,76

302,54

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

700,01

1.409,61

2.412,59

1.006,49

888,43

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

17,28

82,00

86,98

55,45

49,94

Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-