Trang bị tài sản cố định b́nh
quân 1 lao động
của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of acting
enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
341,53 |
275,91 |
299,85 |
334,43 |
321,99 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
1.547,76 |
1.251,55 |
1.576,66 |
2.164,38 |
2.351,10 |
Khai khoáng |
271,91 |
167,92 |
160,85 |
183,89 |
194,59 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo - Manufacturing |
339,49 |
291,73 |
313,58 |
339,87 |
350,90 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, |
551,95 |
526,96 |
504,37 |
491,63 |
479,04 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư và xử lư |
373,02 |
409,62 |
518,80 |
438,88 |
558,48 |
Xây dựng -
Construction |
283,62 |
118,82 |
140,45 |
312,07 |
165,61 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
243,57 |
241,30 |
250,52 |
219,85 |
178,32 |
Vận tải,
kho băi - Transportation and storage |
203,12 |
211,22 |
275,34 |
320,47 |
218,88 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
581,54 |
232,62 |
175,50 |
377,36 |
316,95 |
Thông tin và
truyền thông |
69,98 |
3,66 |
7,74 |
19,26 |
57,28 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
34,51 |
14,82 |
9,12 |
34,08 |
54,02 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
724,55 |
402,80 |
370,25 |
650,80 |
588,41 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
63,16 |
68,14 |
73,38 |
79,39 |
56,90 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
462,37 |
54,53 |
61,60 |
32,49 |
11,85 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục
và đào tạo |
231,79 |
85,93 |
114,19 |
196,49 |
124,86 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
248,25 |
236,83 |
234,95 |
280,76 |
302,54 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
700,01 |
1.409,61 |
2.412,59 |
1.006,49 |
888,43 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
17,28 |
82,00 |
86,98 |
55,45 |
49,94 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc
tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|