Số cơ sở kinh tế cá thể phi
nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business
establishments
by kinds of economic activity
ĐVT:
Cơ sở - Unit: Establishment
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
69.048 |
71.688 |
69.847 |
67.688 |
68.576 |
Phân theo ngành
cấp II |
|
|
|
|
|
Công nghiệp
và xây dựng |
19.495 |
20.149 |
18.360 |
17.939 |
17.718 |
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
64 |
65 |
64 |
64 |
70 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
16.888 |
17.287 |
15.516 |
15.129 |
15.011 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nước nóng, hơi nước và điều
ḥa không khí |
11 |
11 |
17 |
15 |
15 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư |
123 |
128 |
151 |
112 |
112 |
Xây dựng - Construction |
2.409 |
2.658 |
2.612 |
2.619 |
2.510 |
Thương
mại, dịch vụ - Trade,
service |
49.553 |
51.539 |
51.487 |
49.749 |
50.858 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
31.775 |
32.423 |
32.256 |
31.381 |
32.201 |
Vận tải, kho băi |
4.680 |
5.032 |
5.140 |
4.903 |
5.084 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
6.002 |
6.349 |
6.297 |
5.750 |
5.848 |
Thông tin và truyền thông |
267 |
273 |
181 |
137 |
124 |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
97 |
99 |
94 |
68 |
69 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
2.374 |
2.921 |
2.818 |
2.876 |
2.818 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
232 |
237 |
275 |
241 |
254 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
762 |
774 |
693 |
682 |
695 |
Giáo dục
và đào tạo |
86 |
86 |
81 |
79 |
71 |
Y tế
và hoạt động trợ giúp xă hội |
279 |
284 |
357 |
334 |
333 |
Nghệ
thuật, vui chơi và giải trí |
338 |
347 |
390 |
329 |
310 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
2.659 |
2.712 |
2.896 |
2.969 |
3.051 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và
dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
2 |
2 |
9 |
- |
- |
|
|
|
|
|
|