130 |
Số
cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy
sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual business
establishments
by district
ĐVT:
Cơ sở - Unit: Establishment
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
69.048 |
71.688 |
69.847 |
67.688 |
68.576 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
8.089 |
9.509 |
8.062 |
7.320 |
7.310 |
2. Thành phố Phúc Yên |
7.380 |
7.496 |
7.250 |
6.650 |
6.902 |
3. Huyện Lập Thạch |
8.974 |
9.814 |
8.734 |
8.681 |
8.628 |
4. Huyện Tam Dương |
6.563 |
6.780 |
6.620 |
6.345 |
6.644 |
5. Huyện Tam Đảo |
3.003 |
3.003 |
4.058 |
4.148 |
4.162 |
6. Huyện Bình Xuyên |
7.548 |
7.992 |
7.992 |
7.587 |
7.886 |
7. Huyện Yên Lạc |
8.997 |
9.101 |
8.988 |
9.044 |
9.151 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
12.078 |
11.493 |
11.720 |
11.365 |
11.202 |
9. Huyện Sông Lô |
6.416 |
6.500 |
6.423 |
6.548 |
6.691 |
|
|
|
|
|
|