131

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế

Number of employees in the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel. 2022

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

116.557

121.876

120.684

117.729

117.837

Phân theo ngành cấp II
By second industrial activity

 

 

 

 

 

Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction

46.138

47.195

43.883

43.332

41.186

Khai khoáng - Mining and quarrying

67

71

69

103

209

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

29.241

30.269

27.557

27.526

27.833

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

24

29

46

33

30

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải - Water supply, management
and treatment of garbiage and waste water

599

645

507

408

405

Xây dựng - Construction

16.207

16.181

15.704

15.262

12.709

Thương mại, dịch vụ - Trade, service

70.419

74.681

76.801

74.397

76.651

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

43.671

45.405

46.218

45.546

46.160

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

6.544

6.838

6.860

6.621

7.412

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

10.342

11.459

11.863

10.790

11.176

Thông tin và truyền thông
Information and communications

379

423

265

200

173

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

142

155

128

95

89

               

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

2.674

3.091

3.763

3.676

3.868

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

421

471

478

398

399

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

1.321

1.444

1.284

1.290

1.277

Giáo dục và đào tạo
Education and training

247

282

270

296

356

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

480

542

671

595

631

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

847

909

980

876

809

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

3.318

3.625

3.988

4.014

4.301

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

33

37

33

-

-