Số lao động trong các cơ sở
kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm
individual business establishments by kinds of economic activity
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
116.557 |
121.876 |
120.684 |
117.729 |
117.837 |
Phân theo ngành
cấp II |
|
|
|
|
|
Công nghiệp
và xây dựng |
46.138 |
47.195 |
43.883 |
43.332 |
41.186 |
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
67 |
71 |
69 |
103 |
209 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
29.241 |
30.269 |
27.557 |
27.526 |
27.833 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nước nóng, hơi nước và điều
ḥa không khí |
24 |
29 |
46 |
33 |
30 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư |
599 |
645 |
507 |
408 |
405 |
Xây dựng - Construction |
16.207 |
16.181 |
15.704 |
15.262 |
12.709 |
Thương
mại, dịch vụ - Trade,
service |
70.419 |
74.681 |
76.801 |
74.397 |
76.651 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
43.671 |
45.405 |
46.218 |
45.546 |
46.160 |
Vận tải, kho băi |
6.544 |
6.838 |
6.860 |
6.621 |
7.412 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
10.342 |
11.459 |
11.863 |
10.790 |
11.176 |
Thông tin và truyền thông |
379 |
423 |
265 |
200 |
173 |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
142 |
155 |
128 |
95 |
89 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
2.674 |
3.091 |
3.763 |
3.676 |
3.868 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
421 |
471 |
478 |
398 |
399 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
1.321 |
1.444 |
1.284 |
1.290 |
1.277 |
Giáo dục
và đào tạo |
247 |
282 |
270 |
296 |
356 |
Y tế
và hoạt động trợ giúp xă hội |
480 |
542 |
671 |
595 |
631 |
Nghệ
thuật, vui chơi và giải trí |
847 |
909 |
980 |
876 |
809 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
3.318 |
3.625 |
3.988 |
4.014 |
4.301 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và
dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
33 |
37 |
33 |
- |
- |
|
|
|
|
|
|