133

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế

Number of female employees in the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel. 2022

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

48.707

53.527

52.134

51.069

52.405

Phân theo ngành cấp II
By second industrial activity

 

 

 

 

 

Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction

14.597

16.080

12.833

12.881

13.132

Khai khoáng - Mining and quarrying

-

-

2

6

46

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

11.231

12.189

9.588

9.777

10.262

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

8

9

12

15

9

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải - Water supply, management
and treatment of garbiage and waste water

413

456

294

228

209

Xây dựng - Construction

2.945

3.426

2.937

2.855

2.606

Thương mại, dịch vụ - Trade, service

34.110

37.447

39.301

38.188

39.273

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

23.045

24.987

26.660

26.242

26.796

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

601

677

568

686

849

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

6.369

7.137

6.852

6.261

6.246

Thông tin và truyền thông
Information and communications

153

169

99

76

70

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

30

33

27

28

21


 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

948

1.198

1.462

1.477

1.639

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

169

188

207

150

168

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

609

664

536

527

556

Giáo dục và đào tạo
Education and training

159

171

243

267

315

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

224

252

282

246

292

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

488

531

549

491

447

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

1.282

1.409

1.789

1.737

1.874

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

33

31

27

-

-