Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of acting
enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
Doanh nghiệp -
Enterprise |
||||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
2.895 |
5.152 |
5.863 |
6.611 |
7.409 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
16 |
12 |
10 |
10 |
10 |
DN 100% vốn Nhà nước |
7 |
6 |
6 |
6 |
6 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
9 |
6 |
4 |
4 |
4 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
2.741 |
4.889 |
5.541 |
6.239 |
7.025 |
Tư nhân - Private |
237 |
210 |
207 |
171 |
161 |
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
4 |
7 |
7 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
1.938 |
3.574 |
4.061 |
4.574 |
5.255 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
3 |
9 |
8 |
12 |
1 |
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
|
563 |
1.096 |
1.261 |
1.475 |
1.601 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
138 |
251 |
312 |
362 |
374 |
DN 100% vốn nước ngoài |
125 |
239 |
293 |
337 |
351 |
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
13 |
12 |
19 |
25 |
23 |
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
0,55 |
0,23 |
0,17 |
0,15 |
0,13 |
DN 100% vốn Nhà nước |
0,24 |
0,12 |
0,10 |
0,09 |
0,08 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
0,31 |
0,12 |
0,07 |
0,06 |
0,05 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
94,68 |
94,90 |
94,51 |
94,37 |
94,82 |
Tư nhân - Private |
8,19 |
4,08 |
3,53 |
2,59 |
2,17 |
Công ty hợp danh - Collective
name |
-
|
-
|
0,07 |
0,11 |
0,09 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
66,94 |
69,37 |
69,26 |
69,19 |
70,93 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
0,10 |
0,17 |
0,14 |
0,18 |
0,01 |
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
|
19,45 |
21,27 |
21,51 |
22,31 |
21,61 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
4,77 |
4,87 |
5,32 |
5,48 |
5,05 |
DN 100% vốn nước ngoài |
4,32 |
4,64 |
5,00 |
5,10 |
4,74 |
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
0,45 |
0,23 |
0,32 |
0,38 |
0,31 |
|
|
|
|
|
|