Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number
of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT:
Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.895 |
5.152 |
5.863 |
6.611 |
7.409 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
16 |
45 |
54 |
57 |
62 |
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
18 |
48 |
40 |
28 |
32 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
571 |
1.122 |
1.232 |
1.363 |
1.504 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
11 |
18 |
24 |
35 |
42 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities |
19 |
42 |
34 |
37 |
44 |
Xây dựng - Construction |
619 |
966 |
1.120 |
1.267 |
1.401 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
1.075 |
1.818 |
2.008 |
2.257 |
2.541 |
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage |
154 |
252 |
294 |
329 |
341 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
88 |
158 |
203 |
225 |
246 |
Thông tin và truyền thông |
7 |
13 |
17 |
25 |
30 |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
6 |
14 |
20 |
26 |
28 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
19 |
67 |
91 |
132 |
167 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
193 |
381 |
447 |
499 |
592 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
55 |
112 |
143 |
195 |
220 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
15 |
55 |
73 |
76 |
88 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
|
9 |
13 |
14 |
16 |
19 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
7 |
12 |
14 |
16 |
19 |
Hoạt động dịch vụ khác |
13 |
16 |
35 |
28 |
33 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |