89

Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế

Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

2.895

5.152

5.863

6.611

7.409

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

16

45

54

57

62

Khai khoáng - Mining and quarrying

18

48

40

28

32

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

571

1.122

1.232

1.363

1.504

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

11

18

24

35

42

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

19

42

34

37

44

Xây dựng - Construction

619

966

1.120

1.267

1.401

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

1.075

1.818

2.008

2.257

2.541

Vận tải, kho bãi - Transportation and storage

154

252

294

329

341

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

88

158

203

225

246

Thông tin và truyền thông
Information and communication

7

13

17

25

30

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

6

14

20

26

28

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

19

67

91

132

167


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

193

381

447

499

592

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

55

112

143

195

220

               

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, quản lý NN
, an ninh, QP;
bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security

          -  

          -  

          -  

          -  

           -  

Giáo dục và đào tạo
Education and training

         15

         55

         73

         76

          88

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

           9

         13

         14

         16

          19

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

           7

         12

         14

         16

          19

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

         13

         16

         35

         28

          33

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-