90 |
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại
thời điểm 31/12
hàng năm phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of
annual 31 Dec. by district
ĐVT:
Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.895 |
5.152 |
5.863 |
6.611 |
7.409 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.073 |
1.878 |
2.251 |
2475 |
2724 |
2. Thành phố Phúc Yên |
545 |
675 |
711 |
842 |
924 |
3. Huyện Lập Thạch |
159 |
263 |
314 |
333 |
364 |
4. Huyện Tam Dương |
112 |
323 |
356 |
432 |
452 |
5. Huyện
Tam Đảo |
46 |
142 |
149 |
178 |
185 |
6. Huyện Bình Xuyên |
344 |
752 |
872 |
970 |
1.122 |
7. Huyện Yên Lạc |
247 |
439 |
486 |
560 |
669 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
310 |
564 |
606 |
691 |
827 |
9. Huyện Sông Lô |
59 |
116 |
118 |
130 |
142 |
|
|
|
|
|
|