91

Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại h́nh doanh nghiệp

Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise

 

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL

129.247

194.442

206.661

220.404

232.579

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

3.244

2.371

2.092

1.724

1.669

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

970

921

1.185

817

755

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

2.274

1.450

907

907

914

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

53.348

73.362

75.761

76.959

86.798

Tư nhân - Private

2.270

1.565

1.268

699

728

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

20

32

52

Công ty TNHH - Limited Co.

28.794

43.331

43.900

43.340

51.388

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

459

518

822

1.576

360

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

21.825

27.948

29.751

31.312

34.270

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

72.655

118.709

128.808

141.721

144.112

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

57.790

103.928

113.937

127.341

129.986

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

14.865

14.781

14.871

14.380

14.126

 

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

      2,51

        1,22

        1,01

        0,78

        0,72

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

      0,75

        0,47

        0,57

        0,37

        0,32

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

      1,76

        0,75

        0,44

        0,41

        0,39

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

     41,28

      37,73

      36,66

      34,92

      37,32

Tư nhân - Private

      1,76

        0,80

        0,61

        0,32

        0,31

Công ty hợp danh - Collective name

          -  

           -  

        0,01

        0,01

        0,02

Công ty TNHH - Limited Co.

     22,28

      22,28

      21,24

      19,66

      22,09

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

      0,36

        0,27

        0,40

        0,72

        0,15

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

     16,89

      14,37

      14,40

      14,21

      14,73

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

     56,21

      61,05

      62,33

      64,30

      61,96

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

     44,71

      53,45

      55,13

      57,78

      55,89

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

     11,50

        7,60

        7,20

        6,52

        6,07