92

Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế

Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

129.247

194.442

206.661

220.404

232.579

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

1.034

1.124

1.018

1.092

1.018

Khai khoáng
Mining and quarrying

299

459

369

159

186

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

91.703

146.743

156.365

169.330

174.402

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

148

255

288

377

437

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

1.353

1.497

1.436

2.049

2.474

Xây dựng - Construction

13.157

14.593

16.134

15.958

17.341

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

9.355

13.816

14.378

13.548

14.643

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

2.685

4.363

3.331

3.188

2.999

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1.698

2.519

2.462

2.262

2.737

Thông tin và truyền thông
Information and communication

82

74

86

80

104

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

87

176

194

285

274

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

1.037

1.695

2.107

1.935

1.883


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

1.327

3.219

3.609

3.683

4.112

               

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

4.090

2.098

2.465

3.940

6.983

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN
, an ninh, QP;
bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

180

533

738

743

1.004

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

384

534

582

733

875

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

463

528

687

806

856

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

165

216

412

236

251

Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-