93 |
Số lao
động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by district
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
129.247 |
194.442 |
206.661 |
220.404 |
232.579 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
57.412 |
67.461 |
70.491 |
69.632 |
70.799 |
2. Thành phố Phúc Yên |
24.681 |
30.196 |
30.291 |
26.932 |
31.137 |
3. Huyện Lập Thạch |
6.907 |
15.145 |
17.250 |
16.667 |
15.664 |
4. Huyện Tam Dương |
2.550 |
5.863 |
7.028 |
8.516 |
10.653 |
5. Huyện
Tam Đảo |
872 |
1.536 |
1.576 |
1.866 |
1.699 |
6. Huyện Bình Xuyên |
23.945 |
58.025 |
63.341 |
81.638 |
85.426 |
7. Huyện Yên Lạc |
3.808 |
3.692 |
3.841 |
3.689 |
4.205 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
8.563 |
11.716 |
11.873 |
10.540 |
12.005 |
9. Huyện Sông Lô |
509 |
808 |
970 |
924 |
991 |
|
|
|
|
|
|