94

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại h́nh doanh nghiệp

Number of female employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL

70.350

108.013

114.109

119.660

124.650

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1.407

907

930

482

694

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

341

333

243

307

308

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

1.066

574

687

175

386

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

22.819

28.540

30.366

30.741

36.263

Tư nhân - Private

895

699

560

310

342

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

11

19

30

Công ty TNHH - Limited Co.

10.255

15.043

15.602

15.244

20.089

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

88

228

284

750

91

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

11.581

12.570

13.909

14.418

15.711

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

46.124

78.566

82.813

88.437

87.693

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

43.191

75.452

79.250

85.450

84.052

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

2.933

3.114

3.563

2.987

3.641

               

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

2,00

0,84

0,82

0,40

0,56

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,48

0,31

0,21

0,26

0,25

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

1,52

0,53

0,60

0,15

0,31

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

32,44

26,42

26,61

25,69

29,09

Tư nhân - Private

1,27

0,65

0,49

0,26

0,27

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

0,01

0,02

0,02

Công ty TNHH - Limited Co.

14,58

13,93

13,67

12,74

16,12

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,13

0,21

0,25

0,63

0,07

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

16,46

11,64

12,19

12,05

12,60

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

65,56

72,74

72,57

73,91

70,35

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

61,39

69,85

69,45

71,41

67,43

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

4,17

2,88

3,12

2,50

2,92