97 |
Tổng nguồn vốn tại
thời điểm 31/12 hàng năm
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by types of enterprise
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
Triệu
đồng - Mill. dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
137.769.718 |
277.237.850 |
315.882.407 |
383.061.284 |
431.580.792 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
2.803.460 |
3.076.212 |
4.463.077 |
3.577.174 |
3.670.417 |
DN 100% vốn Nhà nước |
304.136 |
1.924.762 |
2.319.206 |
2.149.416 |
2.275.994 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
2.499.324 |
1.151.450 |
2.143.871 |
1.427.758 |
1.394.423 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
49.278.868 |
121.092.040 |
146.126.227 |
178.393.142 |
211.431.573 |
Tư nhân - Private |
1.964.715 |
1.419.599 |
1.256.281 |
994.892 |
882.478 |
Công ty hợp danh |
- |
- |
68.045 |
571.584 |
174.652 |
Công ty TNHH |
30.066.763 |
64.919.708 |
74.210.272 |
84.771.793 |
101.512.460 |
Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước |
132.113 |
336.500 |
542.826 |
761.246 |
326.127 |
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
- Joint stock Co. |
17.115.277 |
54.416.234 |
70.048.803 |
91.293.626 |
108.535.855 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
85.687.390 |
153.069.598 |
165.293.102 |
201.090.969 |
216.478.802 |
DN 100% vốn nước ngoài |
36.269.386 |
95.081.994 |
109.513.639 |
148.520.905 |
167.685.534 |
Doanh nghiệp liên doanh |
49.418.004 |
57.987.604 |
55.779.464 |
52.570.064 |
48.793.268 |
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
Cơ cấu -
Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
2,03 |
1,11 |
1,41 |
0,93 |
0,85 |
DN 100% vốn Nhà nước |
0,22 |
0,69 |
0,73 |
0,56 |
0,53 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
1,81 |
0,42 |
0,68 |
0,37 |
0,32 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
35,77 |
43,68 |
46,26 |
46,57 |
48,99 |
Tư nhân - Private |
1,43 |
0,51 |
0,40 |
0,26 |
0,20 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
0,02 |
0,15 |
0,04 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
21,82 |
23,42 |
23,49 |
22,13 |
23,52 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
0,10 |
0,12 |
0,17 |
0,20 |
0,08 |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
12,42 |
19,63 |
22,18 |
23,83 |
25,15 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
62,20 |
55,21 |
52,33 |
52,50 |
50,16 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
26,33 |
34,30 |
34,67 |
38,77 |
38,85 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
35,87 |
20,92 |
17,66 |
13,72 |
11,31 |
|
|
|
|
|
|