98

Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
của các doanh nghiệp
đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế

Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

137.769.718

277.237.850

315.882.407

383.061.284

431.580.792

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

2.012.660

2.268.842

4.321.796

4.821.423

4.921.297

Khai khoáng
Mining and quarrying

232.782

737.361

711.312

416.980

332.939

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

91.949.382

171.575.432

187.491.977

222.904.509

244.139.356

Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí

Electricity, gas, steam and air conditioning supply

122.471

367.699

624.747

824.707

1.056.085

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

733.302

1.336.760

1.721.009

2.206.188

3.002.559

Xây dựng - Construction

21.124.842

34.513.323

40.958.190

52.422.123

56.233.410

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

12.841.251

32.537.388

37.901.131

51.391.087

63.152.860

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

1.022.928

3.892.993

5.021.952

4.122.419

4.714.038

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1.548.913

4.189.754

5.633.248

3.628.724

5.036.797

Thông tin và truyền thông
Information and communication

34.481

45.036

64.215

67.776

602.367

Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm
- Financial, banking and insurance activities

55.528

26.399

34.946

172.144

171.075

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

1.452.966

14.664.887

16.501.091

27.565.689

34.739.614


Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional scientific
and technical activities

546.463

4.438.433

6.064.709

9.012.403

8.921.393

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

3.097.266

4.667.268

965.307

1.094.305

1.673.302

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh, QP; bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

145.080

274.146

601.797

820.491

909.629

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

141.818

267.501

306.900

446.625

674.346

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

668.624

1.341.641

2.278.358

1.000.650

1.110.320

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

38.961

92.988

4.679.720

143.043

189.408

Hoạt động làm thuê các công việc
trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-