99

Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises by district

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

137.769.718

277.237.850

315.882.407

383.061.284

431.580.792

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

37.409.642

82.999.283

96.560.905

110.452.612

130.630.787

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

55.207.796

74.154.932

76.150.357

76.371.415

75.314.812

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

2.225.263

4.537.845

5.044.918

5.614.486

7.686.238

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

2.545.837

6.285.853

7.580.064

8.587.107

10.760.598

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

1.393.559

2.288.159

4.015.023

4.701.723

3.382.624

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

30.635.269

80.210.525

91.735.867

133.512.365

152.224.199

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

3.667.402

6.272.395

7.742.355

8.721.537

11.855.733

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

4.229.087

19.701.634

26.204.248

34.220.693

38.403.405

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

455.864

787.225

848.670

879.347

1.322.396