Số trang trại phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh
ĐVT: Trang trại - Unit: Farm
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.136 |
1.130 |
726 |
665 |
735 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
15 |
12 |
25 |
18 |
10 |
2. Thành phố Phúc Yên |
30 |
25 |
25 |
22 |
20 |
3. Huyện Lập Thạch |
199 |
233 |
245 |
106 |
117 |
4. Huyện Tam Dương |
393 |
500 |
200 |
201 |
248 |
5. Huyện Tam Đảo |
48 |
65 |
18 |
22 |
28 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
52 |
42 |
23 |
22 |
25 |
7. Huyện Yên Lạc |
204 |
124 |
75 |
79 |
81 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
153 |
88 |
60 |
105 |
111 |
9. Huyện Sông Lô |
42 |
41 |
55 |
90 |
95 |
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú:
- Số liệu năm
2018, 2019: Căn cứ theo tiêu chí quy định tại Thông
tư số 27/2011/TT-BNNPTNT ngày 13/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn.
- Số liệu năm 2020, 2021, 2022:
Căn cứ theo tiêu chí quy định tại Thông tư
số 02/2020/TT-BNNPTNT ngày 28/02/2020 của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn.