140

Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây       

Planted area of crops by crop group

                                                                                                                     

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Diện tích gieo trồng
cây hàng năm
Annual crops



Diện tích hiện có
cây lâu năm
Perennial crops

Tổng số
Total

Trong đó - Of which

Tổng số
Total

Trong đó - Of which

Cây
lương
thực
có hạt
Cereals

Cây CN
hàng năm
Annual
industrial
crops

Cây CN
lâu năm
Perennial
industrial
crops

Cây
ăn
quả
Fruit
crops

Ha

2018

99.139,30

90.881,90

70.879,20

3.762,00

 

8.257,40

265,90

7.764,70

2019

94.924,85

86.695,15

65.292,04

3.631,88

8.229,70

177,30

7.796,50

2020

94.136,83

85.927,23

63.503,29

3.290,07

8.209,60

168,80

7.839,20

2021

94.067,33

85.684,23

62.821,26

3.042,00

8.383,10

167,60

7.874,11

Sơ bộ
Prel. 2022

93.885,70

85.662,60

62.650,90

2.909,79

8.223,10

162,60

7.754,50

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2018

97,42

97,17

97,07

93,35

 

100,25

95,85

99,89

2019

95,75

95,39

92,12

96,54

99,66

66,68

100,41

2020

99,17

99,11

97,26

90,59

99,76

95,21

100,55

2021

99,93

99,72

98,93

92,46

102,11

99,29

100,45

Sơ bộ
Prel. 2022

99,81

99,97

99,73

95,65

98,09

97,02

98,48