141

Diện tích và sản lượng cây lương thực có hạt

Planted area and production of cereals

 

Diện tích - Planted area

Sản lượng - Production

Tổng số
Total

Trong đó - Of which

Tổng số
Total

Trong đó - Of which

Lúa
Paddy

Ngô
Maize

Lúa
Paddy

Ngô
Maize

 

Ha

Tấn - Ton

2018

70.879,20

56.585,30

14.293,90

395.279,70

330.551,90

64.727,80

2019

65.292,04

54.124,24

11.167,80

365.958,52

313.503,27

52.455,25

2020

63.503,29

53.864,37

9.638,92

358.996,30

313.042,39

45.953,91

2021

62.821,26

53.640,03

9.181,23

365.225,50

320.902,83

44.322,67

Sơ bộ - Prel. 2022

62.650,90

53.078,07

9.572,83

325.715,23

281.840,40

43.874,83

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2018

97,07

97,75

94,48

102,46

103,20

98,82

2019

92,12

95,65

78,13

92,58

94,84

81,04

2020

97,26

99,52

86,31

98,10

99,85

87,61

2021

98,93

99,58

95,25

101,74

102,51

96,45

Sơ bộ - Prel. 2022

99,73

98,95

104,27

89,18

87,83

98,99