143

Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of cereals by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

395.279,70

365.958,52

358.996,30

365.225,50

325.715,23

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

13.829,20

12.501,30

12.433,70

12.073,43

9.487,26

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

23.305,50

23.363,18

22.887,96

23.225,23

22.009,82

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

49.484,60

47.241,16

47.220,20

49.106,66

46.708,79

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

44.638,50

40.862,10

38.639,19

39.727,64

36.454,59

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

26.522,90

24.909,72

24.303,59

24.560,27

25.219,38

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

44.715,60

42.405,93

39.919,20

41.048,16

33.926,23

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

68.881,10

65.576,79

64.355,78

65.508,72

58.858,61

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

83.510,80

68.934,61

69.991,03

68.643,71

55.608,00

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

40.391,50

40.163,73

39.245,66

41.331,68

37.442,55