144

Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
             

Production of cereals per capita by district                         

      Đơn vị tính - Unit: Kg

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

347,23

316,89

306,51

306,45

271,97

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

117,42

104,61

102,58

97,88

76,23

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

221,09

219,70

211,26

210,57

197,99

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

365,85

345,87

341,62

350,77

332,98

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

399,35

356,08

332,70

336,73

307,14

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

324,05

295,84

287,73

285,10

290,57

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

345,31

322,65

296,08

297,65

244,37

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

442,79

417,80

406,68

407,08

365,20

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

409,60

334,63

335,00

323,00

260,67

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

414,88

405,47

389,13

402,59

363,85