145

Diện tích gieo trồng lúa cả năm

Planted area of paddy

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa mùa
Winter paddy

 

Ha

2018

56.585,30

31.005,00

25.580,30

2019

54.124,24

30.203,00

23.921,24

2020

53.864,37

29.886,63

23.977,74

2021

53.640,03

29.647,89

23.992,14

Sơ bộ - Prel. 2022

53.078,07

29.342,83

23.735,24

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2018

97,75

98,99

96,29

2019

95,65

97,41

93,51

2020

99,52

98,95

100,24

2021

99,58

99,20

100,06

Sơ bộ - Prel. 2022

98,95

98,97

98,93