146

Năng suất gieo trồng lúa cả năm

Yield of paddy

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa mùa
Winter paddy

 

Tạ/ha - Quintal/ha

2018

58,42

63,04

52,81

2019

57,92

62,29

52,41

2020

58,12

61,13

54,36

2021

59,83

62,76

56,20

Sơ bộ - Prel. 2022

53,10

51,20

55,45

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2018

105,58

103,35

108,55

2019

99,14

98,81

99,24

2020

100,35

98,14

103,72

2021

102,93

102,66

103,39

Sơ bộ - Prel. 2022

88,76

81,59

98,65