147

Sản lượng lúa cả năm

Production of paddy

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa mùa
Winter paddy

 

Tấn - Ton

2018

330.551,90

195.461,90

135.090,00

2019

313.503,27

188.141,60

125.361,67

2020

313.042,39

182.703,99

130.338,40

2021

320.902,83

186058,52

134844,31

Sơ bộ - Prel. 2022

281.840,40

150235,91

131604,49

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2018

103,20

102,30

104,53

2019

94,84

96,25

92,80

2020

99,85

97,11

103,97

2021

102,51

101,84

103,46

Sơ bộ - Prel. 2022

87,83

80,75

97,60