148 |
Diện
tích gieo trồng lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of paddy by district
Đơn
vị tính - Unit: Ha
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
56.585,30 |
54.124,24 |
53.864,37 |
53.640,03 |
53.078,07 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2.431,60 |
2.226,95 |
2.205,83 |
2.110,80 |
1.941,84 |
2. Thành phố Phúc Yên |
4.051,70 |
4.127,13 |
4.062,26 |
3.982,82 |
3.878,29 |
3. Huyện Lập Thạch |
6.857,80 |
6.612,13 |
6.659,57 |
6.769,74 |
6.888,18 |
4. Huyện Tam Dương |
6.565,50 |
6.444,13 |
6.360,90 |
6.378,87 |
6.370,22 |
5. Huyện Tam Đảo |
4.587,60 |
4.576,50 |
4.616,30 |
4.504,90 |
4.639,91 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
7.236,40 |
6.986,90 |
6.608,20 |
6.659,30 |
6.445,40 |
7. Huyện Yên Lạc |
8.785,50 |
8.537,00 |
8.526,70 |
8.587,30 |
8.578,80 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
10.836,30 |
9.388,14 |
9.630,81 |
9.419,31 |
9.164,57 |
9. Huyện Sông Lô |
5.232,90 |
5.225,36 |
5.193,80 |
5.226,99 |
5.170,86 |
|
|
|
|
|
|