Sản lượng lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
330.551,90 |
313.503,27 |
313.042,39 |
320.902,83 |
281.840,40 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
13.503,90 |
12.269,17 |
12.127,38 |
11.846,87 |
9.305,59 |
2. Thành phố Phúc Yên |
21.155,30 |
22.093,72 |
21.869,12 |
22.214,23 |
20.707,12 |
3. Huyện Lập Thạch |
39.468,70 |
39.290,48 |
39.233,33 |
40.829,58 |
37.952,86 |
4. Huyện Tam Dương |
38.078,10 |
35.925,70 |
36.061,88 |
37.060,94 |
33.985,03 |
5. Huyện Tam Đảo |
23.273,10 |
22.539,34 |
22.474,86 |
22.857,77 |
23.097,18 |
6. Huyện Bình Xuyên |
40.821,00 |
39.322,13 |
37.538,48 |
39.085,89 |
31.968,84 |
7. Huyện Yên Lạc |
56.195,70 |
54.703,88 |
54.359,31 |
55.773,48 |
49.121,00 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
68.170,80 |
57.718,73 |
59.898,49 |
59.990,00 |
48.518,69 |
9. Huyện Sông Lô |
29.885,30 |
29.640,12 |
29.479,54 |
31.244,07 |
27.184,09 |
|
|
|
|
|
|