150

Sản lượng lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of paddy by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

330.551,90

313.503,27

313.042,39

320.902,83

281.840,40

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

13.503,90

12.269,17

12.127,38

11.846,87

9.305,59

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

21.155,30

22.093,72

21.869,12

22.214,23

20.707,12

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

39.468,70

39.290,48

39.233,33

40.829,58

37.952,86

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

38.078,10

35.925,70

36.061,88

37.060,94

33.985,03

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

23.273,10

22.539,34

22.474,86

22.857,77

23.097,18

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

40.821,00

39.322,13

37.538,48

39.085,89

31.968,84

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

56.195,70

54.703,88

54.359,31

55.773,48

49.121,00

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

68.170,80

57.718,73

59.898,49

59.990,00

48.518,69

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

29.885,30

29.640,12

29.479,54

31.244,07

27.184,09