153.1

Sản lượng lúa đông xuân
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of spring paddy by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

195.461,90

188.141,60

182.703,99

186.058,52

150.235,91

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

8.081,50

7.689,10

7.047,40

6.885,58

5.195,94

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

11.366,60

12.009,00

11.629,50

11.926,85

10.175,93

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

24.315,50

24.942,00

24.372,20

25.066,45

21.355,70

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

21.018,70

20.286,00

19.849,40

20.409,68

16.846,09

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

11.126,90

10.788,50

10.515,40

10.869,95

10.880,56

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

26.238,40

24.952,00

23.327,30

23.780,87

16.370,22

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

32.586,60

32.018,60

31.303,10

31.372,43

25.028,69

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

42.887,20

38.122,30

37.655,80

37.436,93

29.105,02

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

17.840,50

17.334,20

17.003,80

18.309,78

15.277,76