Diện tích gieo trồng ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted
area of maize by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
14.293,90 |
11.167,80 |
9.638,92 |
9.181,23 |
9.572,83 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
74,00 |
52,30 |
69,90 |
51,26 |
41,10 |
2. Thành phố Phúc Yên |
522,80 |
304,70 |
243,50 |
240,03 |
297,30 |
3. Huyện Lập Thạch |
2.414,40 |
1.810,60 |
1.773,30 |
1.824,20 |
2.017,71 |
4. Huyện Tam Dương |
1.647,70 |
1.158,90 |
592,80 |
607,42 |
602,36 |
5. Huyện Tam Đảo |
877,10 |
649,50 |
489,80 |
450,70 |
533,20 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
950,00 |
772,70 |
587,10 |
477,94 |
520,47 |
7. Huyện Yên Lạc |
2.476,90 |
2.115,40 |
1.969,10 |
1.905,30 |
2.022,20 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
3.165,90 |
2.294,90 |
2.083,70 |
1.774,48 |
1.602,45 |
9. Huyện Sông Lô |
2.165,10 |
2.008,80 |
1.829,70 |
1.849,90 |
1.936,04 |
|
|
|
|
|
|