154

Diện tích gieo trồng ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
 

Planted area of maize by district                                         

                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

14.293,90

11.167,80

9.638,92

9.181,23

9.572,83

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

74,00

52,30

69,90

51,26

41,10

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

522,80

304,70

243,50

240,03

297,30

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

2.414,40

1.810,60

1.773,30

1.824,20

2.017,71

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

1.647,70

1.158,90

592,80

607,42

602,36

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

877,10

649,50

489,80

450,70

533,20

6. Huyện B́nh Xuyên
Binh Xuyen district

950,00

772,70

587,10

477,94

520,47

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

2.476,90

2.115,40

1.969,10

1.905,30

2.022,20

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

3.165,90

2.294,90

2.083,70

1.774,48

1.602,45

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

2.165,10

2.008,80

1.829,70

1.849,90

1.936,04