156

Sản lượng ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of maize by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

64.727,80

52.455,25

45.953,91

44.322,67

43.874,83

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

325,30

232,10

306,30

226,56

181,67

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

2.150,20

1.269,50

1.018,80

1.011,00

1.302,70

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

10.015,90

7.950,70

7.986,90

8.277,08

8.755,93

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

6.560,40

4.936,40

2.577,30

2.666,70

2.469,56

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

3.249,80

2.370,40

1.828,70

1.702,50

2.122,20

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

3.894,60

3.083,80

2.380,70

1.962,27

1.957,39

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

12.685,40

10.872,90

9.996,50

9.735,24

9.737,61

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

15.340,00

11.215,90

10.092,60

8.653,71

7.089,31

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

10.506,20

10.523,60

9.766,10

10.087,61

10.258,46