Diện tích gieo trồng và sản lượng
một số cây hàng năm
Planted area and production of some
annual crops
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
Diện tích - Area (Ha) |
|
|
|
|
|
Mía - Sugar-cane |
70,40 |
63,40 |
9,80 |
2,50 |
5,50 |
Cây có hạt chứa dầu |
3.691,60 |
3.568,50 |
3.280,20 |
3.039,50 |
2.881,79 |
Rau, đậu các loại, hoa |
9.161,00 |
9.489,78 |
10.425,36 |
10.842,82 |
10.849,84 |
Rau, đậu các loại |
9.094,40 |
9.409,20 |
10.321,00 |
10.733,00 |
10.761,64 |
Cây hàng năm khác |
2.518,40 |
3.461,30 |
4.574,70 |
5.440,27 |
5.868,34 |
Sản lượng (Tấn) |
|
|
|
|
|
Mía - Sugar-cane |
4.049,80 |
3.634,60 |
512,80 |
119,69 |
264,71 |
Cây có hạt chứa dầu |
7.292,40 |
7.387,10 |
6.850,60 |
6.407,36 |
5.453,90 |
Rau, đậu các loại, hoa |
|
|
|
|
|
Rau, đậu các loại |
191.364,50 |
207.819,50 |
226.053,30 |
237.994,32 |
204.965,52 |
Cây hàng năm khác |
88.000,50 |
127.538,40 |
169.787,60 |
202.455,52 |
219.844,00 |