157

Diện tích gieo trồng và sản lượng một số cây hàng năm

Planted area and production of some annual crops

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

Diện tích - Area (Ha)

 

 

 

 

 

Mía - Sugar-cane

70,40

63,40

9,80

2,50

5,50

Cây có hạt chứa dầu
Oil bearing crops

3.691,60

3.568,50

3.280,20

3.039,50

2.881,79

Rau, đậu các loại, hoa
Vegetables,
flowers plants

9.161,00

9.489,78

10.425,36

10.842,82

10.849,84

Rau, đậu các loại
Vegetables

9.094,40

9.409,20

10.321,00

10.733,00

10.761,64

Cây hàng năm khác
Others annual crops

2.518,40

3.461,30

4.574,70

5.440,27

5.868,34

Sản lượng (Tấn)
Production (Ton)

 

 

 

 

 

Mía - Sugar-cane

4.049,80

3.634,60

512,80

119,69

264,71

Cây có hạt chứa dầu
Oil bearing crops

7.292,40

7.387,10

6.850,60

6.407,36

5.453,90

Rau, đậu các loại, hoa
Vegetables,
flowers plants

 

 

 

 

 

Rau, đậu các loại
Vegetables

191.364,50

207.819,50

226.053,30

237.994,32

204.965,52

Cây hàng năm khác
Others annual crops

88.000,50

127.538,40

169.787,60

202.455,52

219.844,00