158

Diện tích gieo trồng cây hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of some annual crops by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

90.881,90

86.695,20

85.927,20

85.684,23

85.662,60

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

3.017,30

2.886,60

2.820,10

2.681,72

2.481,90

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

5.539,00

5.412,20

5.304,60

5.178,48

5.302,36

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

13.127,80

12.280,40

12.123,80

12.399,44

12.821,66

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

10.422,60

9.985,40

9.652,20

9.656,62

9.690,13

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

7.847,00

7.622,00

7.576,50

7.488,26

7.577,60

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

9.520,00

9.014,30

8.475,50

8.549,39

8.229,27

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

14.003,20

13.509,70

13.283,70

13.147,30

13.000,40

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

17.479,90

16.031,60

17.018,70

16.853,17

16.811,21

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

9.925,10

9.953,00

9.672,10

9.729,85

9.748,07