Diện tích gieo trồng cây hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by
district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
90.881,90 |
86.695,20 |
85.927,20 |
85.684,23 |
85.662,60 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
3.017,30 |
2.886,60 |
2.820,10 |
2.681,72 |
2.481,90 |
2. Thành phố Phúc Yên |
5.539,00 |
5.412,20 |
5.304,60 |
5.178,48 |
5.302,36 |
3. Huyện Lập Thạch |
13.127,80 |
12.280,40 |
12.123,80 |
12.399,44 |
12.821,66 |
4. Huyện Tam Dương |
10.422,60 |
9.985,40 |
9.652,20 |
9.656,62 |
9.690,13 |
5. Huyện Tam Đảo |
7.847,00 |
7.622,00 |
7.576,50 |
7.488,26 |
7.577,60 |
6. Huyện Bình Xuyên |
9.520,00 |
9.014,30 |
8.475,50 |
8.549,39 |
8.229,27 |
7. Huyện Yên Lạc |
14.003,20 |
13.509,70 |
13.283,70 |
13.147,30 |
13.000,40 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
17.479,90 |
16.031,60 |
17.018,70 |
16.853,17 |
16.811,21 |
9. Huyện Sông Lô |
9.925,10 |
9.953,00 |
9.672,10 |
9.729,85 |
9.748,07 |
|
|
|
|
|
|