159 |
Diện
tích gieo trồng cây khoai lang
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted
area of sweet potatoes by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.276,20 |
2.216,20 |
2.062,70 |
1.778,54 |
1.697,09 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
92,50 |
121,00 |
127,20 |
96,25 |
87,41 |
2. Thành phố Phúc Yên |
86,00 |
65,40 |
55,70 |
44,00 |
28,80 |
3. Huyện Lập Thạch |
556,30 |
455,80 |
447,20 |
374,72 |
383,41 |
4. Huyện Tam Dương |
321,70 |
301,90 |
219,80 |
210,79 |
215,79 |
5. Huyện Tam Đảo |
358,20 |
309,40 |
258,20 |
226,84 |
199,10 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
174,50 |
176,40 |
174,20 |
158,28 |
110,05 |
7. Huyện Yên Lạc |
180,50 |
235,80 |
221,60 |
230,10 |
214,90 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
193,10 |
228,00 |
299,30 |
183,14 |
192,63 |
9. Huyện Sông Lô |
313,40 |
322,50 |
259,50 |
254,42 |
265,00 |
|
|
|
|
|
|