161

Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm
và sản lượng một số cây lâu năm

Planted area, gathering area
and production of some perennial crops

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel. 2022

Diện tích hiện có
Planted area (Ha)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

7.764,7

7.796,5

7.839,2

7.874,1

7.754,5

Nho - Grape

0,8

0,7

2,5

7,1

8,6

Xoài - Mango

735,5

724,3

684,8

680,8

661,4

Cam - Orange

94,8

97,3

98,6

91,4

92,3

Táo - Apple

97,6

98,4

102,3

104,6

102,6

Nhãn - Longan

693,6

681,3

691,2

665,2

621,5

Vải - Litchi

1.854,2

1.832,0

1.837,3

1.754,6

1.662,4

Chuối - Banana

1.805,1

1.827,1

1.912,3

1.911,6

1.923,5

Dứa - Pineapple

414,9

403,8

372,8

369,1

350,0

Cây công nghiệp lâu năm
Industrial perennial crops

265,8

177,3

168,8

167,6

162,6

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

17,5

19,0

23,1

22,1

20,9

Chè - Tea

248,3

158,3

145,7

145,5

141,7

Diện tích cho sản phẩm
Gathering area (Ha)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Nho - Grape

0,6

0,7

1,7

5,8

8,5

Xoài - Mango

693,8

709,5

664,8

657,1

639,6

Cam - Orange

85,2

96,2

94,4

88,9

82,2

Táo - Apple

79,5

95,9

97,6

98,6

98,6

Nhãn - Longan

687,5

664,7

677,9

638,2

587,3

Vải - Litchi

1.830,0

1.821,1

1.831,1

1.742,8

1.632,1

Chuối - Banana

1.793,7

1.716,8

1.812,9

1.789,9

1.816,5

Dứa - Pineapple

412,2

403,4

363,6

356,0

345,3

Cây công nghiệp lâu năm
Industrial perennial crops

256,2

176,9

163,6

163,2

150,5

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

15,8

18,5

19,0

19,3

17,1

Chè - Tea

240,4

158,4

144,6

143,9

133,4

               

Sản lượng (Tấn)
Production
(Ton)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Nho - Grape

1,4

1,1

2,8

23,8

26,9

Xoài - Mango

6.745,1

6.397,6

6.107,2

6.342,3

6.224,1

Cam - Orange

844,2

859,3

821,1

832,9

849,9

Táo - Apple

1.136,3

1.154,0

1.174,1

1.219,9

1.249,9

Nhãn - Longan

5.859,3

5.537,0

5.983,9

6.215,5

6.174,9

Vải - Litchi

10.108,5

9.135,2

9.641,2

10.085,3

10.271,1

Chuối - Banana

43.928,1

45.616,8

48.248,6

50.988,4

52.332,1

Dứa - Pineapple

3.804,3

4.000,2

3.788,2

2.423,4

2.383,8

Cây công nghiệp lâu năm
Industrial perennial crops

 

 

 

 

 

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

241,1

240,0

243,3

255,4

243,2

Chè - Tea

1.236,2

1.044,2

985,6

965,9

940,5