169 |
Sản lượng chuối
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of banana
by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
43.928,1 |
45.616,8 |
48.248,6 |
50.988,4 |
52.332,1 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
927,0 |
962,6 |
1.018,2 |
980,8 |
992,9 |
2. Thành phố Phúc Yên |
2.796,2 |
2.903,7 |
3.071,2 |
3.219,5 |
3.040,0 |
3. Huyện Lập Thạch |
8.445,6 |
8.770,3 |
9.276,3 |
9.703,6 |
10.166,6 |
4. Huyện Tam Dương |
3.053,2 |
3.170,6 |
3.353,4 |
3.712,5 |
3.558,7 |
5. Huyện Tam Đảo |
1.508,6 |
1.566,6 |
1.657,0 |
1.729,8 |
1.848,0 |
6. Huyện Bình Xuyên |
5.123,2 |
5.320,1 |
5.627,1 |
6.077,1 |
6.159,8 |
7. Huyện Yên Lạc |
6.287,6 |
6.529,3 |
6.906,0 |
6.980,9 |
6.995,6 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
6.138,1 |
6.374,1 |
6.741,8 |
6.865,9 |
7.129,6 |
9. Huyện Sông Lô |
9.648,6 |
10.019,5 |
10.597,6 |
11.718,3 |
12.440,9 |
|
|
|
|
|
|