171 |
Số lượng trâu tại
thời điểm 01/01
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of buffaloes as of 01/01 by district
ĐVT: Con - Unit: Head
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
18.142 |
17.581 |
18.215 |
17.654 |
16.908 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
196 |
198 |
313 |
228 |
347 |
2. Thành phố Phúc Yên |
1.382 |
1.130 |
949 |
1.149 |
1.176 |
3. Huyện Lập Thạch |
4.986 |
4.912 |
4.964 |
4.791 |
4.680 |
4. Huyện Tam Dương |
1.631 |
1.552 |
1.394 |
1.388 |
1.245 |
5. Huyện Tam Đảo |
2.984 |
2.718 |
3.121 |
2.383 |
2.073 |
6. Huyện Bình Xuyên |
1.616 |
1.410 |
1.439 |
1.644 |
1.574 |
7. Huyện Yên Lạc |
653 |
816 |
942 |
940 |
880 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
1.403 |
1.655 |
1.902 |
1.787 |
1.688 |
9. Huyện Sông Lô |
3.291 |
3.190 |
3.191 |
3.344 |
3.245 |
|
|
|
|
|
|