172

Số lượng ḅ tại thời điểm 01/01
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Number of cattles as of 01/01 by district

ĐVT: Con - Unit: Head

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

108.184

104.147

104.129

97.828

95.576

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

1.543

796

850

787

551

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

2.821

2.422

2.111

2.249

2.228

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

22.590

23.044

23.578

23.155

22.731

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

14.276

13.730

12.971

10.370

10.125

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

9.750

8.530

8.599

7.425

7.365

6. Huyện B́nh Xuyên
Binh Xuyen district

5.898

5.241

5.134

5.075

4.758

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

9.341

8.728

8.541

8.426

7.762

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

25.768

25.278

26.271

24.454

24.492

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

16.197

16.378

16.074

15.887

15.564