173 |
Số lượng lợn
tại thời điểm 01/01
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pigs as of 01/01 by district
ĐVT: Con - Unit: Head
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
636.688 |
383.910 |
449.837 |
476.693 |
492.805 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
8.815 |
4.739 |
6.053 |
6.514 |
6.581 |
2. Thành phố Phúc Yên |
20.667 |
7.622 |
12.915 |
14.890 |
15.365 |
3. Huyện Lập Thạch |
101.142 |
79.199 |
85.829 |
92.149 |
98.075 |
4. Huyện Tam Dương |
105.836 |
76.471 |
83.375 |
90.112 |
91.877 |
5. Huyện Tam Đảo |
62.326 |
44.287 |
52.407 |
56.202 |
57.480 |
6. Huyện Bình Xuyên |
52.019 |
23.210 |
24.220 |
23.977 |
24.810 |
7. Huyện Yên Lạc |
89.453 |
50.205 |
65.005 |
67.084 |
68.837 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
109.819 |
32.453 |
51.516 |
54.959 |
56.705 |
9. Huyện Sông Lô |
86.611 |
65.724 |
68.517 |
70.806 |
73.075 |
|
|
|
|
|
|